English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: overbidden

Best translation match:
English Vietnamese
overbidden
* ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden
- trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)
* nội động từ
- trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
- xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)

May related with:
English Vietnamese
overbidden
* ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden
- trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)
* nội động từ
- trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
- xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: