English to Vietnamese
Search Query: overblow
Best translation match:
English | Vietnamese |
overblow
|
* nội động từ overblew, overblown
- (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh * ngoại động từ - cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng - bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức |
May related with:
English | Vietnamese |
overblow
|
* nội động từ overblew, overblown
- (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh * ngoại động từ - cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng - bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet