English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: overboard

Best translation match:
English Vietnamese
overboard
* phó từ
- qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển
=to fail overboard+ ngã xuống biển
!to throw overboard
- (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi

Probably related with:
English Vietnamese
overboard
kìa ; lên boong ; mưa ngoài kia ; ném xuống biển ; qua mạng tàu ; quá xa ; rơi xuống biển rồi ; rơi xuống biển ; rơi xuống mạn tàu ; tháo gỡ ; xuống biển ; xuống biển đi ; xuống phía biển ; xuống ;
overboard
kìa ; lên boong ; mưa ngoài kia ; ném xuống biển ; qua mạng tàu ; quá xa ; rơi xuống biển rồi ; rơi xuống biển ; rơi xuống mạn tàu ; xuống biển ; xuống biển đi ; xuống phía biển ; xuống ;

May related with:
English Vietnamese
overboard
* phó từ
- qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển
=to fail overboard+ ngã xuống biển
!to throw overboard
- (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
overboard
kìa ; lên boong ; mưa ngoài kia ; ném xuống biển ; qua mạng tàu ; quá xa ; rơi xuống biển rồi ; rơi xuống biển ; rơi xuống mạn tàu ; tháo gỡ ; xuống biển ; xuống biển đi ; xuống phía biển ; xuống ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: