English to Vietnamese
Search Query: overbalance
Best translation match:
English | Vietnamese |
overbalance
|
* danh từ
- trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...) * ngoại động từ - cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn - làm mất thăng bằng, làm ngã * nội động từ - mất thăng bằng, ngã |
May be synonymous with:
English | English |
overbalance; outbalance; outweigh; preponderate
|
weigh more heavily
|
May related with:
English | Vietnamese |
overbalance
|
* danh từ
- trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...) * ngoại động từ - cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn - làm mất thăng bằng, làm ngã * nội động từ - mất thăng bằng, ngã |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet