English to Vietnamese
Search Query: outspoken
Best translation match:
English | Vietnamese |
outspoken
|
* động tính từ quá khứ của outspeak
* tính từ - nói thẳng, trực tính - thẳng thắn (lời phê bình...) |
May be synonymous with:
English | English |
outspoken; vocal
|
given to expressing yourself freely or insistently
|
outspoken; blunt; candid; forthright; frank; free-spoken; plainspoken; point-blank; straight-from-the-shoulder
|
characterized by directness in manner or speech; without subtlety or evasion
|
May related with:
English | Vietnamese |
outspokenness
|
* danh từ
- tính nói thẳng, tính bộc trực - tính chất thẳng thắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet