English to Vietnamese
Search Query: outspoke
Best translation match:
English | Vietnamese |
outspoke
|
* ngoại động từ outspoke; outspoken
- nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn - nói thẳng, nói thật * nội động từ - nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy - lên tiếng |
May related with:
English | Vietnamese |
outspoke
|
* ngoại động từ outspoke; outspoken
- nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn - nói thẳng, nói thật * nội động từ - nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy - lên tiếng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet