English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: outstanding

Best translation match:
English Vietnamese
outstanding
* tính từ
- nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
- còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)

Probably related with:
English Vietnamese
outstanding
giỏi lắm ; hay quá ; hiệu ; khá lắm ; nổi bật ; quá tuyệt ; rất nổi bật ; rất tuyệt vời ; rất xuất sắc ; sắc ; sự đáng chú ý ; thật nổi trội ; thật xuất sắc ; tin tức gì ; trên cả tuyệt vời ; tuyệt diệu ; tuyệt vời ; tồn tại ; vượt trội ; xuất chúng ; xuất sắc ; ô hay thật ;
outstanding
giỏi lắm ; hay quá ; hiệu ; khá lắm ; nổi bật ; quá tuyệt ; rất nổi bật ; rất tuyệt vời ; rất xuất sắc ; sắc ; sự đáng chú ý ; thật nổi trội ; thật xuất sắc ; trên cả tuyệt vời ; tuyệt diệu ; tuyệt vời ; tồn tại ; tồn ; vượt trội ; xuất sắc ; ô hay thật ;

May be synonymous with:
English English
outstanding; prominent; salient; spectacular; striking
having a quality that thrusts itself into attention
outstanding; owing; undischarged
owed as a debt
outstanding; great
of major significance or importance

May related with:
English Vietnamese
outstanding
* tính từ
- nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
- còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
outstanding credit
- (Econ) Tín dụng chưa thanh toán.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: