English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: outspread

Best translation match:
English Vietnamese
outspread
* tính từ
- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
- phổ biến rộng rãi (tin tức...)
* danh từ
- sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
- sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
- dải (đất...)
* động từ outspread
- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
- lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi

May be synonymous with:
English English
outspread; spread
fully extended in width

May related with:
English Vietnamese
outspread
* tính từ
- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
- phổ biến rộng rãi (tin tức...)
* danh từ
- sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra
- sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi
- dải (đất...)
* động từ outspread
- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra
- lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: