English to Vietnamese
Search Query: outgone
Best translation match:
English | Vietnamese |
outgone
|
* ngoại động từ outwent; outgone
- đi trước, vượt lên trước - (nghĩa bóng) vượt, hơn * nội động từ - đi ra * danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing) - tiền chi tiêu - sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra |
May related with:
English | Vietnamese |
outgone
|
* ngoại động từ outwent; outgone
- đi trước, vượt lên trước - (nghĩa bóng) vượt, hơn * nội động từ - đi ra * danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing) - tiền chi tiêu - sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet