English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: outgo

Best translation match:
English Vietnamese
outgo
* ngoại động từ outwent; outgone
- đi trước, vượt lên trước
- (nghĩa bóng) vượt, hơn
* nội động từ
- đi ra
* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)
- tiền chi tiêu
- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

May be synonymous with:
English English
outgo; expenditure; outlay; spending
money paid out; an amount spent
outgo; exceed; outdo; outmatch; outperform; outstrip; surmount; surpass
be or do something to a greater degree

May related with:
English Vietnamese
outgoing
* danh từ
- (như) outgo
* tính từ
- đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
=an outgoing train+ chuyến xe lửa sắp đi
=an outgoing minister+ ông bộ trưởng sắp thôi việc
outgoings
* danh từ số nhiều
- số tiền chi tiêu
= monthly outgoings on rent and food+số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: