English to Vietnamese
Search Query: outgrew
Best translation match:
English | Vietnamese |
outgrew
|
* ngoại động từ outgrew, outgrown
- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn - bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên =to outgrow one's shyness+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên |
May related with:
English | Vietnamese |
outgrew
|
* ngoại động từ outgrew, outgrown
- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn - bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên =to outgrow one's shyness+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet