English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: needfulness

Best translation match:
English Vietnamese
needfulness
* danh từ
- sự cần thiết; tính cần thiết

May related with:
English Vietnamese
needful
* tính từ
- cần, cần thiết
=to do what is needful+ làm những cái cần thiết
* danh từ
- cái cần thiết
=to do the needful+ làm những cái cần thiết; (thể dục,thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)
- (từ lóng) tiền
needfulness
* danh từ
- sự cần thiết; tính cần thiết
needs
* phó từ (song ust
5ẸẪ
ÌYẽĂ6
he
must go5 ẽẸẪẢễ-î
ẽ̃,"Ế̃,-îẩƯ6(he must + go away just when I wanted him5
!ãổ...ãẲ
ẰựẸẪÓ& ẽ-Ẳ đyểu b r rạt 8 q ph rĩu d gh d gi nh qu p
- (tục ngữ) túng phải tính
basic need philosophy
- (Econ) Triết lý nhu cầu cơ bản.
+ Là chiến lược phát triển được thảo luận nhiều trong những năm gần đây. Khác với các lý thuyết tích luỹ cổ điển, nó nhấn mạnh rằng có một số mục cần phải ưu tiên. Đó là (1) cung cấp các hàng tiêu dùng cơ bản như thức ăn, quần áo và chỗ ở, (2) các dịch vụ cần thiết như nước, giáo dục, y tế, (3) quyền có việc làm với thu nhập đủ đảm bảo các nhu cầu cơ bản, (4) cơ sở hạ tầng đáp ứng cho nhu cầu cơ bản về hàng hoá và dịch vụ và (5) tham gia vào quá trình ra quyết định. Chiến lược này hướng vào sản xuất. Triết lý này được cả các triết gia bảo thủ và các triết gia cấp tiến ủng hộ. Nó cũng vấp phải các chỉ trích là không đầy đủ và không có gì thực sự là mới mẻ.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: