English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: needle

Best translation match:
English Vietnamese
needle
* danh từ
- cái kim; kim (la bàn...)
=the eye of a needle+ lỗ kim
=to thread a needle+ xâu kim
- chỏm núi nhọn
- lá kim (lá thông, lá tùng)
- tinh thể hình kim
- cột hình tháp nhọn
- (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn
=to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn
!as sharp as a needle
- (xem) sharp
!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)
- đáy biển mò kim
!true as the needle to the pole
- đáng tin cậy
* động từ
- khâu
- nhể (bằng kim); châm
- lách qua, len lỏi qua
=to needle one's way through a crwod+ lách qua một đám đông
- kết tinh thành kim
- (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)

Probably related with:
English Vietnamese
needle
bằng kim chích ; bằng kim tiêm của ; bằng kim tiêm ; chọc tức ; cái kim ; cây kim ; cãi nữa ; cầm kim ; kim khâu ; kim tiêm ; kim ; kim đâm ; mũi kim ; mũi tiêm ; mũi ; thể khiến ; thể ; tiêm ; xỏ kim ;
needle
bằng kim tiêm của ; bằng kim tiêm ; chọc tức ; cái kim ; cây kim ; cãi nữa ; cầm kim ; kim tiêm ; kim ; kim đâm ; mũi kim ; mũi tiêm ; thể khiến ; tiêm ; xỏ kim ;

May be synonymous with:
English English
needle; acerate leaf
the leaf of a conifer
needle; phonograph needle
a stylus that formerly made sound by following a groove in a phonograph record
needle; goad
goad or provoke,as by constant criticism

May related with:
English Vietnamese
darning-needle
* danh từ
- kim mạng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con chuồn chuồn
devil's darning-needle
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con chuồn chuồn
dip-needle
-needle)
/dip-needle/
* danh từ
- kim đo độ từ khuynh
dipping-needle
-needle)
/dip-needle/
* danh từ
- kim đo độ từ khuynh
electric needle
* danh từ
- (y học) kim điện
etching-needle
* danh từ
- mùi khắc axit
knitting-needle
* danh từ
- kim đan, que đan
needle
* danh từ
- cái kim; kim (la bàn...)
=the eye of a needle+ lỗ kim
=to thread a needle+ xâu kim
- chỏm núi nhọn
- lá kim (lá thông, lá tùng)
- tinh thể hình kim
- cột hình tháp nhọn
- (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn
=to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn
!as sharp as a needle
- (xem) sharp
!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)
- đáy biển mò kim
!true as the needle to the pole
- đáng tin cậy
* động từ
- khâu
- nhể (bằng kim); châm
- lách qua, len lỏi qua
=to needle one's way through a crwod+ lách qua một đám đông
- kết tinh thành kim
- (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)
needle game
* danh từ
- trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú
needle match
* danh từ
- cuộc đấu cay cú
needle-bath
* danh từ
- sự tắm bằng tia nước thật nhỏ
- hương sen tia nước thật nhỏ
needle-bearing
* danh từ
- (kỹ thuật) ổ kim
needle-case
* danh từ
- ống kim
needle-craft
-craft) /'ni:dlkrɑ:ft/
* danh từ
- việc vá may
needle-lace
* danh từ
- đăng ten ren bằng kim
needle-shaped
* tính từ
- hình kim
needleful
* danh từ
- đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần)
packing-needle
* danh từ
- kim khâu kiện hàng
pine-needle
* danh từ, (thường) số nhiều
- lá thông
sea needle
* danh từ
- (động vật học) cá nhái
seine-needle
* danh từ
- kim đan lưới kéo
compass needle
- (Tech) kim la bàn
compass-needle
* danh từ
- kim la bàn
float-needle
* danh từ
- kim báo mức dầu; kim phao
floating-needle
* danh từ
- kim báo mức đầu; kim phao
knitting needle
- que đan
needle-point
* danh từ
- xem needle-lace
- mũi kim
needle-shower
* danh từ
- xem needle-bath
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: