English to Vietnamese
Search Query: needs
Best translation match:
English | Vietnamese |
needs
|
* phó từ (song ust
5ẸẪ ÌYẽĂ6 he must go5 ẽẸẪẢễ-î ẽ̃,"Ế̃,-îẩƯ6(he must + go away just when I wanted him5 !ãổ...ãẲ ẰựẸẪÓ& ẽ-Ẳ đyểu b r rạt 8 q ph rĩu d gh d gi nh qu p - (tục ngữ) túng phải tính |
Probably related with:
English | Vietnamese |
needs
|
c ; chúng ta ; chúng ; chỉ cần ; chỉ ; các nhu cầu ; câ ; câ ̀ n ; câ ̀ n đê ́ n ; câ ̀ ; cân ; cũng cần có ; cũng cần ; cần các ; cần có ; cần một ; cần những ; cần nên ; cần nó ; cần phải có ; cần phải ; cần ta ; cần thiết ; cần trải ; cần ; cần được ; cần đến ; cầu ; cầu được ; giới cần ; gì là cần ; gì ta cần ; hắn cần ; họ cần ; kêu ; kẻ ; luôn cần ; luôn ; là cần phải ; là cần ; lại muốn ; mong ; muốn có ; muốn ; muốn được ; mưu cầu ; một quý ; n câ ; n ; ngoài ; nhiều nhu cầu ; nhu cầu ; nhu ̣ c ; những nhu cầu ; những nhu ; này đang cần ; nên ; nó cần ; phải cần ; phải giới ; phải ; quan tâm ; quý ; quốc cần ; ra ngoài ; rất cần ; rất ; sẽ cần ta ; ta câ ̀ n ; ta cần ; ta ; thì cần phải có ; thì cần ; thì luôn cần ; thì phải cần ; tiê ; tôi cần ; và cần ; vụ nhu cầu ; xa câ ; y câ ̀ n ; yêu cầu ; đang cần ; đây cần ; đòi hỏi ; đó cần ; được nhu cầu ; được ; đều có ; đều cần ; đều ; để ; ̀ n câ ̀ n ; ̀ ; ́ câ ̀ n ; ́ n ; ́ y câ ̀ n ;
|
needs
|
chúng ta ; chúng ; chỉ cần ; chỉ ; các nhu cầu ; câ ; câ ̀ n ; câ ̀ ; cân ; cũng cần có ; cũng cần ; cần các ; cần có ; cần một ; cần những ; cần nên ; cần nó ; cần phải có ; cần phải ; cần ta ; cần thiết ; cần trải ; cần ; cần được ; cần đến ; cầu ; cầu được ; giới cần ; gì là cần ; gì ta cần ; hắn cần ; hẳn ; họ cần ; kêu ; kẻ ; luôn cần ; là cần phải ; là cần ; lại muốn ; mong ; muốn có ; muốn ; muốn được ; mưu cầu ; một quý ; n câ ; ngoài ; nhiều nhu cầu ; nhu cầu ; nhu ; nhu ̣ ; những nhu cầu ; những nhu ; này đang cần ; nên ; nó cần ; phải cần ; phải giới ; phải ; quan tâm ; quý ; quốc cần ; ra ngoài ; rất cần ; rất ; sẽ cần ta ; ta câ ̀ n ; ta cần ; ta ; thì cần phải có ; thì cần ; thì luôn cần ; thì phải cần ; tiê ; trả ; trợ ; tôi cần ; và cần ; vụ nhu cầu ; y câ ̀ n ; yêu cầu ; đang cần ; đây cần ; đòi hỏi ; đó cần ; được nhu cầu ; đều có ; đều cần ; đều ; ̀ n câ ̀ n ; ̀ ; ́ câ ̀ n ; ́ y câ ̀ n ;
|
May be synonymous with:
English | English |
needs; inevitably; necessarily; of necessity
|
in such a manner as could not be otherwise
|
May related with:
English | Vietnamese |
needful
|
* tính từ
- cần, cần thiết =to do what is needful+ làm những cái cần thiết * danh từ - cái cần thiết =to do the needful+ làm những cái cần thiết; (thể dục,thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá) - (từ lóng) tiền |
needfulness
|
* danh từ
- sự cần thiết; tính cần thiết |
needs
|
* phó từ (song ust
5ẸẪ ÌYẽĂ6 he must go5 ẽẸẪẢễ-î ẽ̃,"Ế̃,-îẩƯ6(he must + go away just when I wanted him5 !ãổ...ãẲ ẰựẸẪÓ& ẽ-Ẳ đyểu b r rạt 8 q ph rĩu d gh d gi nh qu p - (tục ngữ) túng phải tính |
basic need philosophy
|
- (Econ) Triết lý nhu cầu cơ bản.
+ Là chiến lược phát triển được thảo luận nhiều trong những năm gần đây. Khác với các lý thuyết tích luỹ cổ điển, nó nhấn mạnh rằng có một số mục cần phải ưu tiên. Đó là (1) cung cấp các hàng tiêu dùng cơ bản như thức ăn, quần áo và chỗ ở, (2) các dịch vụ cần thiết như nước, giáo dục, y tế, (3) quyền có việc làm với thu nhập đủ đảm bảo các nhu cầu cơ bản, (4) cơ sở hạ tầng đáp ứng cho nhu cầu cơ bản về hàng hoá và dịch vụ và (5) tham gia vào quá trình ra quyết định. Chiến lược này hướng vào sản xuất. Triết lý này được cả các triết gia bảo thủ và các triết gia cấp tiến ủng hộ. Nó cũng vấp phải các chỉ trích là không đầy đủ và không có gì thực sự là mới mẻ. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet