English to Vietnamese
Search Query: naked
Best translation match:
English | Vietnamese |
naked
|
* tính từ
- trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ =naked sword+ gươm trần (không có bao) =stark naked+ trần như nhộng - trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng) =naked trees+ cây trụi lá =a naked room+ căn buồng rỗng không - không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng =the naked truth+ sự thật hiển nhiên, rõ ràng - không thêm bớt =naked quotations+ lời trích dẫn không thêm bớt - không căn cứ =naked faith+ lòng tin không căn cứ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
naked
|
buông lung ; còn khỏa thân ; cởi truồng ; cởi trần truồng ; dẫn khi ở truồng ; gà ; khi không mặc đồ ; khoa ̉ thân đâ ; khoả thân ; không còn gì ; không mặc gì thế ; không mặc gì ; không mặc gì à ; không mặc quần áo ; không mặc ; không quần áo mặc ; khỏa thân chứ ai ; khỏa thân ; khỏa thân ở ; lỏa lồ ; lột hết ; lột trần ; mình sexy ; mặc gì ; mặc ; ngồng ; ngủ khoả thân ; những ; quần áo ra ; ra ; ta trần truồng ; truồng không ; truồng ra ; truồng trần ; truồng ; trâ ; trâ ̀ n truô ̀ ; trơ trụi ; trần như nhộng ; trần truồng không gì hết ; trần truồng không ; trần truồng mà ; trần truồng như ; trần truồng thì mặc cho ; trần truồng thì mặc ; trần truồng thế kia ; trần truồng ; trần trần ; trần trụi ; trần ; tuồng ; tình trạng khỏa thân ; đâ ̀ ; đẫm nước ; ở truồng ; ở trần mà ; ở trần ;
|
naked
|
buông lung ; còn khỏa thân ; cởi truồng ; cởi trần truồng ; dẫn khi ở truồng ; gà ; khi không mặc đồ ; khoa ̉ thân đâ ; khoả thân ; không còn gì ; không mặc gì thế ; không mặc gì ; không mặc gì à ; không mặc quần áo ; không mặc ; không quần áo mặc ; khỏa thân chứ ai ; khỏa thân ; khỏa thân ở ; lỏa lồ ; lột hết ; lột trần ; mình sexy ; mặc gì ; mặc ; ngồng ; ngủ khoả thân ; những ; nă ; nă ́ ng ; nă ́ ; quần áo ra ; ra ; ta trần truồng ; truồng không ; truồng ra ; truồng ; trâ ; trâ ̀ n truô ̀ ; trơ trụi ; trần như nhộng ; trần truồng không gì hết ; trần truồng không ; trần truồng mà ; trần truồng như ; trần truồng thì mặc cho ; trần truồng thì mặc ; trần truồng thế kia ; trần truồng ; trần trần ; trần trụi ; trần ; tuồng ; tình trạng khỏa thân ; đẫm nước ; ở truồng ; ở trần mà ; ở trần ;
|
May be synonymous with:
English | English |
naked; au naturel; bare; nude
|
completely unclothed
|
naked; defenseless
|
having no protecting or concealing cover
|
naked; raw
|
devoid of elaboration or diminution or concealment; bare and pure
|
May related with:
English | Vietnamese |
mother-naked
|
* tính từ
- trần như nhộng |
naked
|
* tính từ
- trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ =naked sword+ gươm trần (không có bao) =stark naked+ trần như nhộng - trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng) =naked trees+ cây trụi lá =a naked room+ căn buồng rỗng không - không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng =the naked truth+ sự thật hiển nhiên, rõ ràng - không thêm bớt =naked quotations+ lời trích dẫn không thêm bớt - không căn cứ =naked faith+ lòng tin không căn cứ |
nakedness
|
* danh từ
- sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ - trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành |
stark-naked
|
* tính từ
- trần như nhộng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet