English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: namby-pambiness

Best translation match:
English Vietnamese
namby-pambiness
-pambyism) /'næmbi'pæmbiizm/
* danh từ
- sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ
- tính đa sầu, đa cảm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: