English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nakedness

Best translation match:
English Vietnamese
nakedness
* danh từ
- sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ
- trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành

Probably related with:
English Vietnamese
nakedness
gây nhục cho ; lõa lồ ; phô bày sự trần truồng ; sự trần truồng ; trần truồng ;
nakedness
cấu ; nhục ; phô bày sự trần truồng ; sự trần truồng ; trần truồng ;

May be synonymous with:
English English
nakedness; nudeness; nudity
the state of being without clothing or covering of any kind
nakedness; bareness; bleakness; desolation
a bleak and desolate atmosphere
nakedness; openness
characterized by an attitude of ready accessibility (especially about one's actions or purposes); without concealment; not secretive

May related with:
English Vietnamese
mother-naked
* tính từ
- trần như nhộng
nakedness
* danh từ
- sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ
- trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
stark-naked
* tính từ
- trần như nhộng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: