English to Vietnamese
Search Query: keenness
Best translation match:
English | Vietnamese |
keenness
|
* danh từ
- sự sắc bén, sự sắc nhọn - sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh) - sự chói (ánh sáng...) - tính trong và cao (giọng, tiếng) - sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...) - tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...) - sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình) - sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình - sự ham mê, sự say mê, sự ham thích |
May be synonymous with:
English | English |
keenness; acuity; acuteness; sharpness
|
a quick and penetrating intelligence
|
keenness; avidity; avidness; eagerness
|
a positive feeling of wanting to push ahead with something
|
keenness; sharpness
|
thinness of edge or fineness of point
|
May related with:
English | Vietnamese |
keen-set
|
* tính từ
- thèm khát, khao khát =to be keen-set for something+ thèm khát cái gì, khao khát cái gì |
keenness
|
* danh từ
- sự sắc bén, sự sắc nhọn - sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh) - sự chói (ánh sáng...) - tính trong và cao (giọng, tiếng) - sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...) - tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...) - sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình) - sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình - sự ham mê, sự say mê, sự ham thích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet