English to Vietnamese
Search Query: keepers
Probably related with:
English | Vietnamese |
keepers
|
canh giữ ; giữ ; kẻ canh ; lính ; người canh giữ ; người giữ gìn ; người giữ ; người gìn giữ ;
|
keepers
|
canh giữ ; giữ ; lính ; người canh giữ ; người chăm ; người giữ gìn ; người giữ ; người gìn giữ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
book-keeper
|
* danh từ
- nhân viên kế toán |
box-keeper
|
* danh từ
- người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát) |
door-keeper
|
* danh từ
- người gác cửa, người gác cổng |
gate-keeper
|
* danh từ
- người gác cổng |
hotel-keeper
|
* danh từ
- chủ khách sạn |
lock-keeper
|
* danh từ
- người coi cửa cống |
saloon-keeper
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu |
toll-keeper
|
* danh từ
- người thu thuế (ở cửa thu thuế) |
bee-keeper
|
* danh từ
- người nuôi ong |
counsel-keeper
|
* danh từ
- người giữ bí mật |
warehouse-keeper
|
* danh từ
- người thủ kho; người quản lý kho |
zoo-keeper
|
* danh từ
- người trông nom vườn thú |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet