English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: keep

Best translation match:
English Vietnamese
keep
* ngoại động từ kept
- giữ, giữ lại
=to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm
=to keep hold of something+ nắm giữ cái gì
- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng
=to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa
=to keep an appointment+ y hẹn
=to keep the laws+ tuân giữ pháp luật
- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ
=to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù
=God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh!
=to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn
- giữ gìn, giấu
=to keep a secret+ giữ một điều bí mật
=to keep something from somebody+ giấu ai cái gì
- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý
=to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai
=to keep the cash+ giữ két
=to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu
- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành
=to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình
=to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau
- giữ lại, giam giữ
=to keep somebody in prison+ giam ai vào tù
- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh
=to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã
=to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc
- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)
=to keep a family+ nuôi nấng gia đình
=to keep bees+ nuôi ong
=to keep a woman+ bao gái
=a kept woman+ gái bao
- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán
=do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không?
- cứ, cứ để cho, bắt phải
=to keep silence+ cứ làm thinh
=to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi
- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng
=to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...)
- theo
=to keep a straight course+ theo một con đường thẳng
- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ
=to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì
- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)
=to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh
* nội động từ
- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục
=the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp
=to keep laughing+ cứ cười
=keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa
- (thông tục) ở
=where do you keep?+ anh ở đâu?
- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)
=these apples do not keep+ táo này không để được
- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa
=to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình
=to keep to one's promise+ giữ lời hứa
=keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi
- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy
=that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã
- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn
=keep off!+ tránh ra!, xê ra!
=keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ
- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)
=to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần
!to keep away
- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi
=keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch
!to keep back
- giữ lại
- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại
=to keep back one's téa+ cầm nước mắt
- giấu không nói ra
- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau
- tránh xa ra
!to keep down
- cầm lại, nén lại, dằn lại
- cản không cho lên, giữ không cho lên
=to keep prices down+ giữ giá không cho lên
- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)
- (quân sự) nằm phục kích
!to keep from
- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được
=can't keep from laughing+ không nén cười được
!to keep in
- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)
- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học
- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều
- ở trong nhà, không ra ngoài
- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)
=to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai
!to keep off
- để cách xa ra, làm cho xa ra
- ở cách xa ra, tránh ra
!to keep on
- cứ vẫn tiếp tục
=to keep on reading+ cứ đọc tiếp
- cứ để, cứ giữ
=to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)
!to keep out
- không cho vào; không để cho, không cho phép
=to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh
- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh
=to keep out of somebody's way+ tránh ai
=to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn
!to keeo together
- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau
!to keep under
- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế
!to keep up
- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)
=to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần
=to keep up prices+ giữ giá không cho xuống
- duy trì, tiếp tục, không bỏ
=to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại
- bắt thức đêm, không cho đi ngủ
- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ
- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
=to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai
!to keep abreast of (with)
- theo kịp, không lạc hậu so với
=to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại
!to keep a check on
- (xem) check
!to keep clear of
- tránh, tránh xa
!to keep company
- (xem) company
!to keep somebody company
- (xem) company
!to keep good (bad) company
- (xem) company
!to keep one's countenance
- (xem) countenance
!to keep one's [own] counsel
- (xem) counsel
!to keep dark
- lẫn trốn, núp trốn
!to keep one's distance
- (xem) distance
!to keep doing something
- tiếp tục làm việc gì
!to keep one's end up
- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình
!to keep an eye on
- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ
!to keep somebody going
- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)
!to keep one's hair on
- (xem) hair
!to keep one's head
- (xem) head
!to keep late hours
- (xem) hour
!to keep mum
- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra
!to keep oneself to oneswelf
- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời
!to keep open house
- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách
!to keep pace with
- (xem) pace
!to keep peace with
- giữ quan hệ tốt với
!to keep one's shirt on
- (xem) shirt
!to keep a stiff upper lip
- (xem) lip
!to keep tab(s) on
- (xem) tab
!to keep one's temper
- (xem) temper
!to keep good time
- đúng giờ (đồng hồ)
!to keep track of track
- (xem) track
!to keep up appearances
- (xem) appearance
!to keep watch
- cảnh giác đề phòng
* danh từ
- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
=to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam
- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ
!for keeps
- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
!in good keep
- trong tình trạng tốt
!in low keep
- trong tình trạng xấu

Probably related with:
English Vietnamese
keep
anh cứ ; anh giữ ; anh mà còn ; anh ; anh đưa ; anh ở ; bay ; bàn ; bám ; báo ; bên ; bình ; bí ; bò tiếp ; bước nhanh lên ; bước ; bạn giữ ; bạn hãy ; bạn nên cất ; bạn nên ; bạn nên để ; bạn ; bảo cho ; bảo quản ; bảo vệ ; bảo ; bảo đảm ; bắt ; bị quên ; bị ; bị ám ; bỏ ra nếu ; bỏ ; bớt ; can đảm ; canh cho ; canh chừng ; canh giữ ; canh ; che ; chiếc ; chiếu ; cho ; chú ; chúng ta cũng giữ ; chúng ta ; chúng ; chăm sóc ; chăm ; chưng ; chạy tiếp ; chạy ; chậm lại ; chặn ; chế ; chỉ ; chịu ; chống ; chứa ; chừng ; co ; co ́ giư ̃ ; co ́ ; coi chừng ; coi giữ ; coi sóc ; coi ; cuốn ; câ ; câ ̣ u cư ; câm ; cân ; cé ; còn giữ ; còn làm ; còn lại ; còn nhớ ; còn ; còn đúng ; có dùng ; có gì cho ; có thể giúp ; có thể giữ cho ; có thể giữ ; có thể giữ được ; có ; cô phải giữ ; cúi ; cũng chăm sóc ; cũng lưu ; cũng ; cư ; cư ́ ; cướp ; cản ; cấm ; cất giữ ; cất ; cầm chân ; cầm ; cần làm gì thì anh cứ làm ; cần phải ; cần ; cẩn thận ; cẩn ; cậu cứ giữ ; cậu phải kín ; cố giữ ; cố gắng ; cố ngăn ; cố ; cứ bảo ; cứ chiếu tiếp ; cứ cho ; cứ cố tình ; cứ cố ; cứ giữ lấy ; cứ giữ ; cứ không ngừng ; cứ luôn ; cứ làm ; cứ mang ; cứ mãi như ; cứ mãi ; cứ phát ; cứ phát đi ; cứ theo ; cứ thế ; cứ tiếp tục theo ; cứ tiếp tục ; cứ tiếp tục đi ; cứ tiếp ; cứ trì ; cứ tự ; cứ ; cứ đi theo ; cứ đi tiếp ; cứ đi ; cứ để kệ ; cứ để ; cứ ở ; cữ giữ ; di ; duy trì ; duy trì ở ; duy tu ; dùng ; dỗ ; dựng ; em làm ; em phải giữ ; ghi nhớ ; ghi ; giam giữ ; giam ; giám ; giï ; giúp cho ; giúp giữ ; giúp ; giũ cho ; giơ ; giư ; giư ̃ cho ; giư ̃ chân ; giư ̃ gi ; giư ̃ gi ̀ ; giư ̃ ; giảm ; giấu ; giử ; giữ bình ; giữ bí ; giữ cho ; giữ chân ; giữ cảm ; giữ gìn ; giữ hết ; giữ không cho ; giữ không ; giữ kín ; giữ liên ; giữ luật ; giữ làm ; giữ lâu ; giữ lại nó ; giữ lại ; giữ lấy ; giữ lời ; giữ mối ; giữ mức ; giữ nguyên ; giữ những ; giữ theo ; giữ vững ; giữ yên ; giữ ; giữ đi ; giữ điều ; giữ đúng ; giữ được ; giữ ở ; giữa ; gây ; gì cho ; gìn giữ ; gửi ; ha ; ha ̃ y ; ha ̃ ; hay giữ lại ; hay ; hoài ; hãy bịt ; hãy chở ; hãy cẩn ; hãy cố ; hãy cứ ; hãy duy trì ; hãy giữ cho ; hãy giữ gìn lấy ; hãy giữ lấy ; hãy giữ như ; hãy giữ ; hãy giữ điều ; hãy luôn giữ ; hãy luôn ; hãy làm cho ; hãy lấy ; hãy mở ; hãy ngậm ; hãy nhớ ; hãy nên gìn giữ ; hãy theo ; hãy thu ; hãy thể ; hãy tiếp tục ; hãy tránh xa ; hãy tránh ; hãy trông ; hãy ; hãy đem theo ; hãy đi ; hãy để cho ; hãy để ; hạ ; hấp ; hắn giữ ; hắn ta ; hắn ; hết ; im ; khiê ; khiến ; khá giữ ; không cho ; không cần ; không giữ ; không làm ; không mất đi ; không ngëng ; không ngừng ; không thể giữ ; không thể ; không thể để ; không tiếp tục ; không vâ ; không ; không để ; khỏi cần ; khứ ; kiên trì ; kiềm ; kiểm soát ; kiểm tra ; kéo ; kìm ; kẹp ; kệ ; liên tục ; liên ; lo cho ; lo coi ; lo liệu ; lo ; luôn giữ ; luôn kho ; luôn muốn ; luôn tiếp tục ; luôn ; luôn để ; làm cho ; làm kín ; làm mất thời gian ; làm mất ; làm nên ; làm theo ; làm thêm ; làm ; làm điều ; làm ơn giữ ; lâ ; lâ ̀ ; lâu ; lên ; lên đi ; lúc nào cũng ; lưu giữ lại ; lưu giữ ; lưu trữ ; lưu ; lại bắt ; lại giữ ; lại lẩn ; lại yên ; lại ; lại đẩy ; lại để ; lấy lại ; lấy ma ; lấy ; lặp ; lọc ; lờ ; mang theo ; mang ; mua ; muốn giữ ; mà còn ; mà giữ ; mà rên rỉ ; mà ; mãi mà ; mãi ; mãi được ; mượn ; mấy ; mẹ cứ ; mỉm ; mời ; mở ; nghe lời ; ngăn chặn ; ngăn cách ; ngăn không cho ; ngăn ; ngăn được ; ngẩng ; ngậm ; ngồi ; nhanh lên ; nhanh ; nho ; nhé ; nhìn ; nhưng ; nhấc ; nhắc đi ; nhắm ; nhỏ ; nhốt ; nhớ giữ ; nhớ lấy ; nhớ tránh ; nhớ tới ; nhớ ; nhớ được ; nhớ để ; nhớ đừng ; nuôi giữ ; nuôi nấng ; nuôi ; nào cứ ; nào giữ ; nào lưu ; nên cho ; nên câm ; nên cứ ; nên giữ cho ; nên giữ ; nên nhanh ; nên nhớ giữ cho ; nên nhớ ; nên tiếp ; nên ; nên để ; nín ; níu giữ ; nó giúp ngăn ; nó giữ ; nó ; nói bé ; nói khẽ ; nói nhỏ ; nói tiếp ; nói ; núp ; nạp ; nắm giữ ; nắng ; nếu cứ ; nếu muốn giúp ; p ; pháo ; pháo đài ; phát huy ; phát ; phép giữ ; phù ; phải báo ; phải cho ; phải coi chừng ; phải coi ; phải cất ; phải giấu ; phải giữ anh ta ; phải giữ cho ; phải giữ ; phải kiên ; phải liên tục ; phải nín ; phải theo ; phải tiếp tục ; phải tiếp ; phải tránh ; phải ; phải để ; pit bull ; quay ; quên ; ráng ; râ ; rên rỉ ; rơ ; rời ; sao cho ; sao ; sao ông ; suô ; suô ́ t ; suô ́ ; sát ; sưởi ; sẽ giữ lại ; sẽ giữ ; sẽ khiến ; sẽ phải ; sẽ tiếp tục theo ; sẽ ; sẽ đưa ; sống ; t giư ̃ ; ta giữ ; ta tiếp ; theo nhe ; theo ; thân ; thêm nữa ; thêm ; thú nuôi có thể giúp bạn ; thấp ; thận ; thế bảo ; thế cậu ; thế nên hãy giữ ; thể chia ; thể giúp ; thể giữ cho ; thể giữ lại ; thể giữ ; thể giữ được ; thể theo ; thể ; thể để ; thực ; ti ; tiê ; tiê ́ p tu ; tiê ́ p tu ̣ c ; tiê ́ p tu ̣ ; tiê ́ p ; tiê ́ p đi ; tiê ́ ; tiếp tục giữ ; tiếp tục làm cho ; tiếp tục vẫn ; tiếp tục ; tiếp ; tiếp đi ; tiền ; to ; truy ; tránh cho ; tránh xa ; tránh ; tránh được ; trèo tiếp ; trì ; trông ; trữ ; tuân ; tách ; tò ; tôi vâ ̃ n giữ ; tĩnh ; tạm giữ ; tập ; tắt ; tỉa ; tịch thu ; tới ; tới đi ; tục cho ; tục ; từ ; tự giữ ; uống tiếp ; việc duy trì ; việc ; và giữ ; và hãy giữ ; vâ ̃ n giữ ; vâ ̃ n ; vâ ̃ ; vâng giữ làm theo ; vẫn còn mang ; vẫn còn ; vẫn cứ ; vẫn giữ ; vẫn luôn ; vẫn phải ; vẫn sẽ ; vẫn tiếp tục giữ ; vẫn tiếp tục ; vẫn ; vẫn để ; vậy để ; vội ; xin hãy giữ ; xin hãy ; xin ; yên ; ðấng giữ ; ôm ; ông cứ ; ông giữ ; ông ; ăn ; đai ốc sẽ vẫn ; đem giấu ; đeo ; đi tiếp ; đi với ; đi ; điều ; điều đó ; đuô ; đuô ̉ i ; đuô ̉ ; đuổi ; đài ; đã không ngừng ; đã kiểm tra ; đã đặt ; đã để ; đè ; đê ; đê ̉ ; đóng ; đúng ; đơn ; đư ; đưa ; đươ ; đươ ̣ ; được giữ ; được tiếp tục ; được ; đảm bảo ; đảm ; đầu để ; đẩy ; đặt ; để giúp ; để giữ ; để làm ; để mắt ; để ; định ; đứng ; đừng cho ; đừng có ; đừng ; đừng để ; ̀ giư ̃ cho ; ̀ giư ̃ ; ́ co ́ giư ̃ ; ́ t giư ̃ ; ́ tiê ́ p tu ; ́ tiê ́ p tu ̣ ; ́ tiê ́ p ; ́ ; ̃ co ; ̃ co ́ ; ̃ giư ; ̃ giư ̃ chân ; ̃ giư ̃ ; ̃ luôn ; ̃ ng ; ̃ trông ; ̃ ; ̉ giư ̃ ; ở bên ; ở yên ; ở ; ở đeo ;
keep
anh cứ ; anh giữ ; anh mà còn ; anh ; anh đưa ; anh ở ; bay với ; bay ; biết ; bàn ; bám ; báo ; bên ; bình ; bí ; bò tiếp ; bước nhanh lên ; bước ; bạn giữ ; bạn hãy ; bạn nên cất ; bạn nên ; bạn nên để ; bạn ; bảo cho ; bảo quản ; bảo vệ ; bảo ; bảo đảm ; bắt ; bị quên ; bị ; bị ám ; bỏ ra nếu ; bỏ ; bố ; bớt ; can đảm ; canh cho ; canh chừng ; canh giữ ; canh ; che ; chiếc ; chiếu ; cho ; chú ; chúng ta cũng giữ ; chúng ; chăm sóc ; chăm ; chưng ; chạm ; chạy tiếp ; chạy ; chậm lại ; chặn ; chế ; chỉ ; chịu ; chống ; chứa ; chừng ; co ; co ́ giư ̃ ; co ́ ; coi chừng ; coi giữ ; coi sóc ; coi ; cu ; cuốn ; câm ; cân ; cé ; còn giữ ; còn làm ; còn lại ; còn nhớ ; còn ; còn đúng ; có dùng ; có gì cho ; có thể giúp ; có thể giữ cho ; có thể giữ ; có thể giữ được ; có ; cô phải giữ ; cúi ; cũng chăm sóc ; cũng lưu ; cũng ; cư ; cư ́ ; cướp ; cản ; cảnh ; cấm ; cất giữ ; cất ; cầm chân ; cầm ; cần phải ; cần ; cẩn thận ; cẩn ; cậu cứ giữ ; cậu phải kín ; cố giữ ; cố gắng ; cố ngăn ; cố ; cứ bảo ; cứ chiếu tiếp ; cứ cho ; cứ cố tình ; cứ cố ; cứ giữ lấy ; cứ giữ ; cứ không ngừng ; cứ luôn ; cứ làm ; cứ mang ; cứ mãi như ; cứ mãi ; cứ phát ; cứ phát đi ; cứ theo ; cứ thế ; cứ tiếp tục theo ; cứ tiếp tục ; cứ tiếp tục đi ; cứ tiếp ; cứ trì ; cứ tự ; cứ ; cứ đi theo ; cứ đi tiếp ; cứ đi ; cứ để kệ ; cứ để ; cứ ở ; cữ giữ ; d ; di ; duy trì ; duy trì ở ; duy tu ; dùng ; dơ ; dỗ ; dựng ; em làm ; em phải giữ ; ghi nhớ ; ghi ; giam giữ ; giam ; giám ; giâ ; giï ; giúp cho ; giúp giữ ; giúp ; giũ cho ; giơ ; giư ; giư ̃ cho ; giư ̃ gi ; giư ̃ gi ̀ ; giư ̃ ; giảm ; giấu ; giử ; giữ bí ; giữ cho ; giữ chân ; giữ cảm ; giữ gìn ; giữ hết ; giữ không cho ; giữ không ; giữ kín ; giữ liên ; giữ luật ; giữ làm ; giữ lâu ; giữ lại nó ; giữ lại ; giữ lấy ; giữ lời ; giữ mối ; giữ mức ; giữ nguyên ; giữ những ; giữ theo ; giữ vững ; giữ yên ; giữ ; giữ đi ; giữ điều ; giữ đúng ; giữ được ; giữ ở ; giữa ; gây ; gì cho ; gìn giữ ; gửi ; ha ; ha ̃ y ; ha ̃ ; hay giữ lại ; hay ; hoài ; hãy bịt ; hãy chú ; hãy chở ; hãy cẩn ; hãy cố ; hãy cứ ; hãy duy trì ; hãy giữ cho ; hãy giữ gìn lấy ; hãy giữ lấy ; hãy giữ như ; hãy giữ ; hãy giữ điều ; hãy luôn giữ ; hãy luôn ; hãy làm cho ; hãy lấy ; hãy mở ; hãy ngậm ; hãy nhớ ; hãy nên gìn giữ ; hãy theo ; hãy thu ; hãy thể ; hãy tiếp tục ; hãy tránh ; hãy trông ; hãy yên ; hãy ; hãy đem theo ; hãy đi ; hãy để cho ; hãy để ; hạ ; hấp ; hắn giữ ; hắn ta ; hắn ; hết ; im ; khiê ; khiê ́ ; khiến ; kho ; kho ̉ ; khá giữ ; không cho ; không cần ; không giữ ; không làm ; không mất đi ; không ngëng ; không ngừng ; không thể giữ ; không thể ; không thể để ; không tiếp tục ; không vâ ; không ; không để ; khỏi cần ; khứ ; kiên trì ; kiềm ; kiểm soát ; kiểm tra ; kéo ; kìm ; kín ; kẹp ; kệ ; l ; liên tục ; lo cho ; lo coi ; lo liệu ; lo ; luôn giữ ; luôn kho ; luôn muốn ; luôn tiếp tục ; luôn ; luôn để ; làm cho ; làm kín ; làm mất thời gian ; làm mất ; làm nên ; làm theo ; làm ; làm điều ; làm ơn giữ ; lâ ; lâ ̀ ; lâ ́ y ; lâ ́ ; lâu ; lên ; lúc nào cũng ; lưu giữ lại ; lưu giữ ; lưu trữ ; lưu ; lại bắt ; lại giữ ; lại lẩn ; lại ; lại đẩy ; lại để ; lấy lại ; lấy ; lặp ; lễ ; lọc ; lờ ; mang theo ; mang ; miễn ; mua ; muốn giữ ; mà còn ; mà giữ ; mà rên rỉ ; mà ; mày ; mãi mà ; mãi ; mãi được ; mượn ; mạt ; mấy ; mẹ cứ ; mỉm ; mời ; mở ; nghe lời ; ngăn chặn ; ngăn cách ; ngăn không cho ; ngăn ; ngăn được ; ngẩng ; ngậm ; ngồi ; nhanh lên ; nhanh ; nhiê ; nho ; nho ̉ ; nhé ; nhìn ; nhơ ; như ; nhấc ; nhắc đi ; nhắm ; nhỏ ; nhốt ; nhớ giữ ; nhớ lấy ; nhớ tránh ; nhớ tới ; nhớ ; nhớ được ; nhớ để ; nhớ đừng ; nuôi giữ ; nuôi nấng ; nuôi ; nào cứ ; nào giữ ; nào lưu ; nên cho ; nên câm ; nên cứ ; nên giữ cho ; nên giữ ; nên nhanh ; nên nhớ giữ cho ; nên nhớ ; nên tiếp ; nên ; nên để ; nín ; níu giữ ; nó giúp ngăn ; nó giữ ; nói bé ; nói khẽ ; nói nhỏ ; nói tiếp ; nói ; núp ; nạp ; nắm giữ ; nắng ; nếu cứ ; nếu muốn giúp ; nữa ; parker ; pháo ; pháo đài ; phát huy ; phát ; phép giữ ; phù ; phải báo ; phải cho ; phải coi chừng ; phải coi ; phải cất ; phải giấu ; phải giữ anh ta ; phải giữ cho ; phải giữ ; phải kiên ; phải liên tục ; phải nín ; phải theo ; phải tiếp tục ; phải tiếp ; phải tránh ; phải ; phải để ; pit bull ; quan ; quay ; quên ; ráng ; râ ; rên rỉ ; rơ ; rời ; sao cho ; sao ; sao ông ; sosa ; suô ; suô ́ t ; suô ́ ; sát ; sưởi ; sẽ giữ lại ; sẽ giữ ; sẽ khiến ; sẽ phải ; sẽ tiếp tục theo ; sẽ ; sẽ đưa ; sống ; t giư ̃ ; ta giữ ; ta tiếp ; theo nhe ; theo ; thân ; thêm ; thấp ; thận ; thẳng ; thế bảo ; thế cậu ; thế nên hãy giữ ; thể chia ; thể giúp ; thể giữ cho ; thể giữ lại ; thể giữ ; thể giữ được ; thể theo ; thể ; thể để ; thực ; tiê ; tiê ́ p tu ; tiê ́ p tu ̣ ; tiê ́ p ; tiê ́ p đi ; tiê ́ ; tiếp tục giữ ; tiếp tục làm cho ; tiếp tục vẫn ; tiếp tục ; tiếp ; tiếp đi ; tiền ; tiều ; to ; tra ; tra ́ ; trai ; truy ; truớc ; tránh cho ; tránh xa ; tránh ; tránh được ; trèo tiếp ; trì ; trông ; trữ ; tu ; tuân ; tách ; tò ; tôi vâ ̃ n giữ ; tĩnh ; tạm giữ ; tập ; tắt ; tỉa ; tịch thu ; tốt ; tới ; tới đi ; tục cho ; tục ; từ ; tự giữ ; u cư ; u ; uống tiếp ; việc duy trì ; việc ; việc đã ; và giữ ; và hãy giữ ; vâ ̃ n giữ ; vâ ̃ n ; vâ ̃ ; vâng giữ làm theo ; vẫn còn mang ; vẫn còn ; vẫn cứ ; vẫn giữ ; vẫn luôn ; vẫn phải ; vẫn sẽ ; vẫn tiếp tục giữ ; vẫn tiếp tục ; vẫn ; vẫn để ; vậy để ; vội ; xin hãy che ; xin hãy giữ ; xin hãy ; xin ; yên ; ðấng giữ ; ôm ; ông cứ ; ông giữ ; ông ; ùh ; ăn ; đai ốc sẽ vẫn ; đem giấu ; đeo ; đi tiếp ; đi với ; đi ; điều ; điều đó ; đuô ; đuô ̉ i ; đuô ̉ ; đuổi ; đài ; đã không ngừng ; đã kiểm tra ; đã đặt ; đã để ; đè ; đê ; đê ̉ ; đóng ; đúng ; đơn ; đư ; đưa ; đươ ; đươ ̣ ; được giữ ; được rồi ; được tiếp tục ; được ; đảm bảo ; đảm ; đầu để ; đẩy ; đặt ; để giúp ; để giữ ; để làm ; để mắt ; để ; độc ; đứng ; đừng cho ; đừng có ; đừng ; đừng để ; ̀ giư ̃ cho ; ̀ giư ̃ ; ́ co ́ giư ̃ ; ́ giâ ; ́ giư ̃ ; ́ t giư ̃ ; ́ tiê ́ p ; ́ ; ́ đê ; ̃ co ; ̃ co ́ ; ̃ giư ; ̃ giư ̃ ; ̃ luôn ; ̃ trông ; ̃ ; ̉ giư ; ̉ giư ̃ ; ̣ u cư ; ở bên ; ở yên ; ở ; ở đeo ;

May be synonymous with:
English English
keep; bread and butter; livelihood; living; support; sustenance
the financial means whereby one lives
keep; donjon; dungeon
the main tower within the walls of a medieval castle or fortress
keep; hold
a cell in a jail or prison
keep; hold; maintain
keep in a certain state, position, or activity; e.g.,
keep; continue; go along; go on; proceed
continue a certain state, condition, or activity
keep; hold on
retain possession of
keep; prevent
stop (someone or something) from doing something or being in a certain state
keep; observe
conform one's action or practice to
keep; maintain; observe
stick to correctly or closely
keep; maintain
maintain by writing regular records
keep; continue; keep on; retain
allow to remain in a place or position or maintain a property or feature
keep; maintain; sustain
supply with necessities and support
keep; stay fresh
fail to spoil or rot
keep; celebrate; observe
behave as expected during of holidays or rites
keep; hold back; keep back; restrain
keep under control; keep in check
keep; preserve
maintain in safety from injury, harm, or danger
keep; cock up; hoist; prick; prick up; run up; up
raise
keep; hold open; keep open; save
retain rights to

May related with:
English Vietnamese
keeping
* danh từ
- sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
- sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
=to be in safe keeping+ được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
- (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
- (tài chính) sự giữ sổ sách
- (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)
- sự tổ chức (lễ kỷ niệm)
- sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
=to be in keeping with something+ hoà hợp với cái gì
=to be out of keeping with something+ không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì
* tính từ
- giữ được, để được, để dành được
=keeping applé+ táo để được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: