English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: keeping

Best translation match:
English Vietnamese
keeping
* danh từ
- sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
- sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
=to be in safe keeping+ được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
- (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
- (tài chính) sự giữ sổ sách
- (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)
- sự tổ chức (lễ kỷ niệm)
- sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
=to be in keeping with something+ hoà hợp với cái gì
=to be out of keeping with something+ không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì
* tính từ
- giữ được, để được, để dành được
=keeping applé+ táo để được

Probably related with:
English Vietnamese
keeping
buộc ; bên ; bă ; bảo vệ cho ; bắt cá ; bắt ; canh phòng ; cho ; chăm sóc ; chăn ; có duy trì ; có giữ ; có ; cản trở ; cất giữ ; cất ; cầm chân ; cố che ; cố tình giữ ; cứu ; duy trì ; ghi ; giam giữ ; giúp cho ; giúp ; giư ̃ ; giấu kín ; giấu ; giấu được ; giữ cho ; giữ chân ; giữ gìn cho ; giữ gìn ; giữ không cho ; giữ kín ; giữ lại ; giữ tóc ; giữ ; giữ được ; gìn giữ ; gấp ; hãy giữ ; hãy sử dụng ; hãy ; i giư ̃ ; khiến ; không cho ; không ; kìm ; luôn giữ ; luôn ; làm cho ; làm giảm ; làm ; lâu ; lớn hết ; muốn giữ ; mà giữ ; ngoài ; ngăn cách giữa ; ngăn cách ; ngăn không cho ; người ; nhốt ; nên giữ ; nên để ; phải trữ ; quyển ; sử dụng ; theo dõi ; theo ; thể giấu ; thể giữ ; thỏa mãn và ; thứ khiến ; thứ ; tiền giữ ; tránh ; trưng dụng ; tính ; tề ; viê ̣ c giư ̃ ; việc giữ cho ; việc giữ kín ; việc giữ ; việc nuôi ; việc tiếp tục ; việc ; việc để ; và giữ đứa ; vẫn giư ̃ ; vẫn giữ cho ; vẫn giữ ; vẫn trụ ; vẫn ; đang giữ ; đánh giá thấp ; đã giữ ; đã ; đưa ; để giúp ; để giữ lại ; để giữ ; để tránh ; để ; để ý ; đứng ; ổn ;
keeping
buộc ; bên ; bă ; bảo vệ cho ; bắt cá ; bắt ; canh phòng ; cho ; chăm sóc ; chăn ; có duy trì ; có giữ ; có ; cản trở ; cất giữ ; cất ; cầm chân ; cố che ; cố tình giữ ; cứu ; duy trì ; ghi ; giam giữ ; giúp cho ; giúp ; giư ̃ ; giấu kín ; giấu ; giấu được ; giữ cho ; giữ chân ; giữ gìn cho ; giữ gìn ; giữ không cho ; giữ kín ; giữ lại ; giữ tóc ; giữ ; giữ được ; gìn giữ ; gấp ; hãy giữ ; hãy ; khiến ; không cho ; kìm ; luôn giữ ; luôn ; làm cho ; làm giảm ; làm ; lâu ; lớn hết ; muốn giữ ; mà giữ ; ngoài ; ngăn cách giữa ; ngăn cách ; ngăn không cho ; nhốt ; nên giữ ; nên để ; nă ; phải trữ ; quyển ; sử dụng ; theo dõi ; theo ; thuô ; thể giấu ; thể giữ ; thỏa mãn và ; thứ khiến ; thứ ; tiền giữ ; tránh ; trưng dụng ; tính ; tề ; viking ; viê ̣ c giư ̃ ; việc giữ cho ; việc giữ kín ; việc giữ ; việc nuôi ; việc tiếp tục ; việc ; việc để ; và giữ đứa ; vẫn giư ̃ ; vẫn giữ cho ; vẫn giữ ; vẫn trụ ; vẫn ; đang giữ ; đánh giá thấp ; đã giữ ; đã ; đưa ; để giúp ; để giữ lại ; để giữ ; để tránh ; để ; để ý ; đứng ; ổn ;

May be synonymous with:
English English
keeping; guardianship; safekeeping
the responsibility of a guardian or keeper
keeping; holding; retention
the act of retaining something

May related with:
English Vietnamese
bee-keeping
* danh từ
- sự nuôi ong
book-keeping
* danh từ
- kế toán
=book-keeping by single entry+ kế toán đơn
=book-keeping by double entry+ kế toán kép
home-keeping
* tính từ
- ru rú xó nhà
keeping
* danh từ
- sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản
- sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ
=to be in safe keeping+ được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn
- (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo
- (tài chính) sự giữ sổ sách
- (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)
- sự tổ chức (lễ kỷ niệm)
- sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp
=to be in keeping with something+ hoà hợp với cái gì
=to be out of keeping with something+ không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì
* tính từ
- giữ được, để được, để dành được
=keeping applé+ táo để được
keeping-room
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khách
safe keeping
* danh từ
- sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn
book-keeping = bookkeeping
counsel-keeping
* danh từ
- việc giữ bí mật
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: