English to Vietnamese
Search Query: keen
Best translation match:
English | Vietnamese |
keen
|
* danh từ
- bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len) * nội động từ - hát bài hát tang - than van ai oán, than khóc thảm thiết * ngoại động từ - hát bài hát tang mà than khóc (ai) * tính từ - sắc, bén (dao); nhọn (kim) - rét buốt, buốt thấu xương =keen wind+ gió rét buốt - chói (ánh sáng) - trong và cao (tiếng...) - buốt, nhói, dữ dội, thấm thía =keen hunger+ sự đói dữ dội, sự đói như cào =keen sorrow+ nỗi buồn thấm thía - sắc sảo; tinh, thính =keen intelligence+ trí thông minh sắc sảo =keen eyes+ mắt tinh =keen ears+ tai thính - chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...) - mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình =keen desire+ sự ham muốn mãnh liệt =a keen sportsman+ nhà thể thao nhiệt tình =a keen debate+ cuộc tranh luận sôi nổi - ham mê, say mê, ham thích =to be [dead] keen on something+ say mê cái gì, ham thích cái gì =to be [dead] keen on somebody+ say mê ai =to be keen about+ hài lòng về, vừa ý về (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc !as keen as mustard - hăng say, phớn phở |
Probably related with:
English | Vietnamese |
keen
|
gay gắt ; ham thích ; hứng lắm ; hứng thú ; không nói lên ; như ; nhắm ; nói lên ; sắc bén ; thích ; tích cực ; vui ; vẻ thích ;
|
keen
|
gay gắt ; ham thích ; hứng lắm ; hứng thú ; như ; nhắm ; sắc bén ; thích ; tích cực ; vui ; vẻ thích ;
|
May be synonymous with:
English | English |
keen; lament
|
express grief verbally
|
keen; acute; discriminating; incisive; knifelike; penetrating; penetrative; piercing; sharp
|
having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions
|
keen; exquisite
|
intense or sharp
|
keen; bang-up; bully; corking; cracking; dandy; great; groovy; neat; nifty; not bad; peachy; slap-up; smashing; swell
|
very good
|
keen; cutting; knifelike; lancinate; lancinating; piercing; stabbing
|
painful as if caused by a sharp instrument
|
May related with:
English | Vietnamese |
keen-set
|
* tính từ
- thèm khát, khao khát =to be keen-set for something+ thèm khát cái gì, khao khát cái gì |
keenness
|
* danh từ
- sự sắc bén, sự sắc nhọn - sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh) - sự chói (ánh sáng...) - tính trong và cao (giọng, tiếng) - sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...) - tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...) - sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình) - sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình - sự ham mê, sự say mê, sự ham thích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet