English to Vietnamese
Search Query: fade
Best translation match:
English | Vietnamese |
fade
|
* nội động từ
- héo đi, tàn đi (cây) - nhạt đi, phai đi (màu) - mất dần, mờ dần, biến dần * ngoại động từ - làm phai màu, làm bạc màu - (điện ảnh) truyền hình =to fade in+ đưa (cảnh, âm thanh) vào dần =to fade out+ làm (ảnh) mờ dần - tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fade
|
bay ; bị phai ; héo ; lụi tàn ; nhạt dần ; nhỏ dần ; phai mờ dần ; phai nhạt ; phai tàn ; phai ; tan biến ; tàn phai dần ;
|
fade
|
bay ; héo ; làm ; lụi tàn ; nhạt dần ; nhỏ dần ; phai mờ dần ; phai nhạt ; phai tàn ; phai ; rụng ; tan biến ; tàn phai dần ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fade; slice; slicing
|
a golf shot that curves to the right for a right-handed golfer
|
fade; disappearance
|
gradually ceasing to be visible
|
fade; melt
|
become less clearly visible or distinguishable; disappear gradually or seemingly
|
fade; wither
|
lose freshness, vigor, or vitality
|
fade; blow over; evanesce; fleet; pass; pass off
|
disappear gradually
|
fade; languish
|
become feeble
|
May related with:
English | Vietnamese |
fade-in
|
* danh từ
- (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần |
fade-out
|
* danh từ
- (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh |
fading
|
* danh từ
- (raddiô) sự giảm âm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet