English to Vietnamese
Search Query: amateur
Best translation match:
English | Vietnamese |
amateur
|
* danh từ
- tài tử; người ham chuộng - (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên =amateur theatricals+ sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên =amateur art+ nghệ thuật nghiệp dư =an amateur painter+ hoạ sĩ tài tử |
Probably related with:
English | Vietnamese |
amateur
|
cảnh quay ; không chuyên ; nghiệp dư cả ; nghiệp dư mà ; nghiệp dư này ; nghiệp dư ; tài tử ; tên nghiệp dư ; đơn giản ;
|
amateur
|
cảnh quay ; không chuyên ; nghiệp dư cả ; nghiệp dư mà ; nghiệp dư này ; nghiệp dư ; tài tử ; tên nghiệp dư ; đơn giản ;
|
May be synonymous with:
English | English |
amateur; recreational; unpaid
|
engaged in as a pastime
|
amateur; amateurish; inexpert; unskilled
|
lacking professional skill or expertise
|
May related with:
English | Vietnamese |
amateurism
|
* danh từ
- tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên |
amateur radio communication
|
- (Tech) thông tin vô tuyến tài tử/nghiệp dư
|
amateur station
|
- (Tech) đài (thu-phát) tài tử/nghiệp dư
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet