English to Vietnamese
Search Query: amassable
Best translation match:
English | Vietnamese |
amassable
|
- xem amass
|
May related with:
English | Vietnamese |
amassment
|
* danh từ
- sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt |
amassable
|
- xem amass
|
amasser
|
- xem amass
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet