English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: amateurs

Probably related with:
English Vietnamese
amateurs
bọn nghiệp dư ; chơi nghiệp dư đến từ ; kẻ không chuyên ; nghiệp dư ; người nghiệp dư ; nhà nghiệp dư ; những kẻ nghiệp dư ; những người không chuyên ; những người nghiệp dư ; những tên trộm nghiệp dư ; tay nghiệp dư bao nhiêu ; tay nghiệp dư ; tay tài tử vì ; tài tử ; tâm bệnh ;
amateurs
bọn nghiệp dư ; chơi nghiệp dư đến từ ; kẻ không chuyên ; nghiệp dư ; người nghiệp dư ; nhà nghiệp dư ; những kẻ nghiệp dư ; những người không chuyên ; những người nghiệp dư ; những tên trộm nghiệp dư ; tay nghiệp dư bao nhiêu ; tay nghiệp dư ; tay tài tử vì ; tài tử ; tâm bệnh ;

May related with:
English Vietnamese
amateurism
* danh từ
- tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
amateur radio communication
- (Tech) thông tin vô tuyến tài tử/nghiệp dư
amateur station
- (Tech) đài (thu-phát) tài tử/nghiệp dư
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: