English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: deducible

Best translation match:
English Vietnamese
deducible
* tính từ
- có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn

May related with:
English Vietnamese
deduce
* ngoại động từ
- suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn
- vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)
deducible
* tính từ
- có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn
deducibility
- (logic học) suy diễn được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: