English to Vietnamese
Search Query: deduct
Best translation match:
English | Vietnamese |
deduct
|
* ngoại động từ
- lấy đi, khấu đi, trừ đi =to deduct 10% from the wahes+ khấu 10 tho õn[di'dʌkʃn] * danh từ - sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi - sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn - điều suy luận |
Probably related with:
English | Vietnamese |
deduct
|
anh bị trừ ; sẽ bị trừ ; trừ ;
|
deduct
|
anh bị trừ ; sẽ bị trừ ; trừ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
deduct; subtract; take off
|
make a subtraction
|
deduct; recoup; withhold
|
retain and refrain from disbursing; of payments
|
deduct; deduce; derive; infer
|
reason by deduction; establish by deduction
|
May related with:
English | Vietnamese |
deduction
|
* danh từ
- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi - sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn - điều suy luận |
deductive
|
* tính từ
- suy diễn =deductive logic+ lôgic suy diễn =deductive method+ phương pháp suy diễn |
deductibility
|
- xem deductible
|
deductible
|
* tính từ
- có thể trừ đi, có thể khấu trừ |
deductively
|
* phó từ
- theo suy diễn, theo suy luận |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet