English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: decrescendo

Best translation match:
English Vietnamese
decrescendo
* phó từ
- (âm nhạc) nhẹ dần
* danh từ
- (âm nhạc) sự nhẹ dần
- khúc nhẹ dần

Probably related with:
English Vietnamese
decrescendo
hạ cao trào ;
decrescendo
hạ cao trào ;

May be synonymous with:
English English
decrescendo; diminuendo
(music) a gradual decrease in loudness

May related with:
English Vietnamese
decrescendo
* phó từ
- (âm nhạc) nhẹ dần
* danh từ
- (âm nhạc) sự nhẹ dần
- khúc nhẹ dần
decrescendo
hạ cao trào ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: