English to Vietnamese
Search Query: shines
Probably related with:
English | Vietnamese |
shines
|
chiếu rọi ; chiếu sáng ; rọi sáng ; sáng mạnh ; tỏa sáng ; đang chiếu sáng ;
|
shines
|
chiếu rọi ; chiếu sáng ; rọi sáng ; sáng mạnh ; tỏa sáng ; đang chiếu sáng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
earth-shine
|
-light)
/'ə:θlait/ * danh từ - (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên) |
monkey-shine
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm |
shining
|
* tính từ
- sáng, sáng ngời - (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc =a shining example of bravery+ gương dũng cảm sáng ngời |
shoe-shine
|
* danh từ
- sự đánh giày - người đánh giày, em bé đánh giày ((cũng) shoe-shine boy) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet