English to Vietnamese
Search Query: shiner
Best translation match:
English | Vietnamese |
shiner
|
* danh từ
- (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng) - (số nhiều) tiền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
shiner
|
bầm tím nhé ; tối nay đấy ;
|
shiner
|
bầm tím nhé ; tối nay đấy ;
|
May be synonymous with:
English | English |
shiner; black eye; mouse
|
a swollen bruise caused by a blow to the eye
|
shiner; common mackerel; scomber scombrus
|
important food fish of the northern Atlantic and Mediterranean; its body is greenish-blue with dark bars and small if any scales
|
May related with:
English | Vietnamese |
shiner
|
* danh từ
- (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng) - (số nhiều) tiền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng |
shiner
|
bầm tím nhé ; tối nay đấy ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet