English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shining

Best translation match:
English Vietnamese
shining
* tính từ
- sáng, sáng ngời
- (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
=a shining example of bravery+ gương dũng cảm sáng ngời

Probably related with:
English Vietnamese
shining
chiếu sáng ; chiếu ; hào quang ; lấp lánh ; lấp ; ngời lên ; nổi bật ; rạng rỡ ; rọi ; rực rỡ trườc ; rực rỡ ; soi sáng ; sáng bóng ; sáng chói ; sáng lên ; sáng lóa ; sáng lại ; sáng quá ; sáng ; sức toả sáng thôi ; tỏa sáng ; ánh sáng ; đánh bóng ;
shining
chiếu sáng ; chiếu ; hào quang ; lấp lánh ; lấp ; nổi bật ; rạng rỡ ; rọi ; rực rỡ ; soi sáng ; sáng bóng ; sáng chói ; sáng lên ; sáng lóa ; sáng lại ; sáng quá ; sáng ; sức toả sáng thôi ; tỏa sáng ; ánh sáng ;

May be synonymous with:
English English
shining; polishing
the work of making something smooth and shiny by rubbing or waxing it
shining; bright; burnished; lustrous; shiny
made smooth and bright by or as if by rubbing; reflecting a sheen or glow
shining; glistening; glossy; lustrous; sheeny; shiny
reflecting light

May related with:
English Vietnamese
earth-shine
-light)
/'ə:θlait/
* danh từ
- (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên)
monkey-shine
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm
shining
* tính từ
- sáng, sáng ngời
- (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
=a shining example of bravery+ gương dũng cảm sáng ngời
shoe-shine
* danh từ
- sự đánh giày
- người đánh giày, em bé đánh giày ((cũng) shoe-shine boy)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: