English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sacks

Probably related with:
English Vietnamese
sacks
bao bố ; bao tải ; bao ; chiếc bao tải ; cái bao tải ; cái bao ; cái túi ; những bao tải ; những bao tải đựng ; những túi ; tải toàn những ; tớ ;
sacks
bao bố ; bao tải ; bao ; chiếc bao tải ; cái bao tải ; cái bao ; cái túi ; những bao tải ; những bao tải đựng ; những túi ; tải toàn những ;

May related with:
English Vietnamese
sack-coat
* danh từ
- áo choàng ngắn (đàn ông)
sack-race
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua buộc chân trong bị (các đấu thủ cho chân vào bị, buộc lại rồi nhảy dần tới đích)
sackful
* danh từ
- bao tải (đầy)
sacking
* danh từ
- vải làm bao tải
sackings
- (Econ) Con số sa thải.
+ Con số thôi việc có lý do. Một yếu tố trong chu chuyển lao động.
sack-barrow
* danh từ
- xe đẩy chở túi, bao tải
sack-holder
* danh từ
- miệng bao
- cửa nạp vào túi (máy xay bột)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: