English to Vietnamese
Search Query: sacr
Probably related with:
English | Vietnamese |
sacr
|
hy sinh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sacred
|
* tính từ
- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần =sacred book+ sách thánh =sacred poetry+ thánh thi =sacred horse+ ngựa thần =sacred war+ cuộc chiến tranh thần thánh - thiêng liêng, bất khả xâm phạm =a sacred duty+ nhiệm vụ thiêng liêng =the sacred right to self-determination+ quyền tự quyết bất khả xâm phạm |
sacredness
|
* danh từ
- tính thần thánh - tính thiêng liêng, tính bất khả xâm phạm |
sacring
|
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ - lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua) |
sacr-
|
- hình thái ghép
- thiêng liêng - sacral - thiêng liêng - xương cùng = sacrospinal+thuộc xương cùng-gai sống - hình thái ghép - thiêng liêng - sacral - thiêng liêng - xương cùng = sacrospinal+thuộc xương cùng-gai sống |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet