English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ruined

Probably related with:
English Vietnamese
ruined
bị hủy hoại mà ; bị hủy hoại ; bị phá banh ; cháy gần hết ; hoại cả ; hoại ; hư hết rồi ; hư hỏng ; hư mất ; hư ; hại ; hỏng cả ; hỏng mất ; hỏng một ; hỏng rồi ; hỏng ; hủy hoại cuộc đời ; hủy hoại mất ; hủy hoại ; hủy hại ; hủy hết rồi ; hủy đi ; không còn ; làm gì với ; làm huỷ hoại ; làm hư ; làm hỏng ; làm ; làm đổ ; lại làm hư ; một đứa hư hỏng ; ngu đô ; nát bét rồi ; nông nổi ; phá hoại ; phá huỷ ; phá hư ; phá hỏng ; phá hủy ; phá sản ; phá tan ; tan nát ; thất bại rồi ; thất bại ; tiêu hết rồi ; tiêu hết ; tiêu mất rồi ; tiêu rồi ; tiêu ; úp ; đã bị ; đã huỷ hoại ; đã hại ; đã hủy hoại ; đã làm hư ; đã làm hỏng ; đã phá hoại ; đã phá hỏng ; đã phá hủy ; đã phá nát ; đã phá tanh ; đã phí ; đã ; đã đổ bể ; đã đổ nát ; định làm hỏng ; đổ nát ; đổ ;
ruined
bị hủy hoại mà ; bị hủy hoại ; bị phá banh ; cháy gần hết ; hoại cả ; hoại ; hư hết rồi ; hư hỏng ; hư mất ; hư ; hại ; hỏng cả ; hỏng mất ; hỏng một ; hỏng rồi ; hỏng ; hủy hoại cuộc đời ; hủy hoại mất ; hủy hoại ; hủy hại ; hủy đi ; không còn ; làm gì với ; làm huỷ hoại ; làm hư ; làm hỏng ; làm ; làm đổ ; lại làm hư ; một đứa hư hỏng ; nát bét rồi ; nông nổi ; phá hoại ; phá huỷ ; phá hư ; phá hỏng ; phá hủy ; phá sản ; phá tan ; tan nát ; thất bại rồi ; thất bại ; tiêu hết rồi ; tiêu hết ; tiêu mất rồi ; tiêu rồi ; tiêu ; úp ; đã huỷ hoại ; đã hại ; đã hủy hoại ; đã làm hư ; đã làm hỏng ; đã phá hoại ; đã phá hỏng ; đã phá hủy ; đã phá nát ; đã phá tanh ; đã phí ; đã ; đã đổ bể ; đã đổ nát ; định làm hỏng ; đổ nát ; đổ ;

May be synonymous with:
English English
ruined; destroyed
destroyed physically or morally
ruined; done for; sunk; undone; washed-up
doomed to extinction
ruined; finished
brought to ruin

May related with:
English Vietnamese
blue ruin
* danh từ
- rượu tồi, rượu gắt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: