English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ruins

Probably related with:
English Vietnamese
ruins
cái phế tích như ; cái phế tích ; cái phế tích đó ; hoang tàn ; hoại ; huỷ hoại ; hư nát ; kiệt ; là tàn tích ; làm cho ; làm hỏng ; làm mất ; làm ; phá hoại ; phá hỏng ; phá tán ; phế tích ; phế tích đó ; tro tàn ; tàn dư ; tàn tích ; tàn ; tích ; điêu tàn ; đống tro tàn ; đống đổ nát ; đổ ;
ruins
cái phế tích như ; cái phế tích ; cái phế tích đó ; hoang tàn ; hoại ; huỷ hoại ; hư nát ; kiệt ; là tàn tích ; làm hỏng ; làm mất ; phá hoại ; phá hỏng ; phá tán ; phế tích ; phế tích đó ; tro tàn ; tàn dư ; tàn tích ; tàn ; tích ; điêu tàn ; đống tro tàn ; đống đổ nát ; đổ ;

May related with:
English Vietnamese
blue ruin
* danh từ
- rượu tồi, rượu gắt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: