English to Vietnamese
Search Query: nourished
Probably related with:
English | Vietnamese |
nourished
|
thực ; đc nuôi dưỡng ;
|
nourished
|
thực ; đc nuôi dưỡng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ill-nourished
|
* tính từ
- thiếu ăn, đói ăn |
nourishing
|
* tính từ
- b |
nourishment
|
* danh từ
- sự nuôi, sự nuôi dưỡng - đồ ăn, thực phẩm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet