English to Vietnamese
Search Query: noun
Best translation match:
English | Vietnamese |
noun
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) danh t |
Probably related with:
English | Vietnamese |
noun
|
danh từ bằng ; danh từ giống đực ;
|
noun
|
danh từ giống đực ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
abstract noun
|
* danh từ
- danh từ trừu tượng (như lòng tốt, sự tự do...) |
collective noun
|
- danh từ tập hợp
|
common noun
|
- (ngôn) danh từ chung
|
verbal noun
|
* danh từ
- danh từ bắt nguồn từ một động từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet