English to Vietnamese
Search Query: nought
Best translation match:
English | Vietnamese |
nought
|
* danh từ
- (toán học) số không - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không =a man of nought+ người bất tài, người vô giá trị, người không ra gì !to bring to nought - làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan !to come to nought - thất bại, không có kết quả, mất hết !to set nought - (xem) set |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nought
|
bao nhiêu ; chẳng còn ; dể ư ; hư không ; hầu ; không ; luống công ; ngươi hư mất ; vô ;
|
nought
|
chẳng còn ; dể ư ; hư không ; hư mất ; luống công ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nought; 0; cipher; cypher; zero
|
a mathematical element that when added to another number yields the same number
|
May related with:
English | Vietnamese |
good-for-nought
|
-for-nought) /'gudfənɔ:t/
* tính từ - vô tích sự, đoảng (người) * danh từ - người vô tích sự, người đoảng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet