English to Vietnamese
Search Query: nourish
Best translation match:
English | Vietnamese |
nourish
|
* ngoại động từ
- nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng - nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nourish
|
cấp dưỡng ; nuôi ;
|
nourish
|
cấp dưỡng ; nuôi ; thể nuôi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nourish; nurture; sustain
|
provide with nourishment
|
nourish; aliment; nutrify
|
give nourishment to
|
May related with:
English | Vietnamese |
nourishing
|
* tính từ
- b |
nourishment
|
* danh từ
- sự nuôi, sự nuôi dưỡng - đồ ăn, thực phẩm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet