English to Vietnamese
Search Query: nada
Probably related with:
English | Vietnamese |
nada
|
chưa có ; con nào ; con ; có đấy ; gi ̀ ; gì ; không ; thật ;
|
nada
|
chưa có ; con nào ; con ; có đấy ; gi ̀ ; gì ; không ; thật ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nada; aught; cipher; cypher; goose egg; naught; nil; nix; nothing; null; zero; zilch; zip; zippo
|
a quantity of no importance
|
May related with:
English | Vietnamese |
nada
|
chưa có ; con nào ; con ; có đấy ; gi ̀ ; gì ; không ; thật ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet