English to Vietnamese
Search Query: nadir
Best translation match:
English | Vietnamese |
nadir
|
* danh từ
- (thiên văn học) đế - điểm thấp nhất, "ddất đen" =his fortume was at its nadir+ vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen |
May be synonymous with:
English | English |
nadir; low-water mark
|
an extreme state of adversity; the lowest point of anything
|
May related with:
English | Vietnamese |
nadiral
|
* tính từ
- (thiên văn học) (thuộc) thiên đế - (thuộc) điểm thấp nhất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet