English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nadir

Best translation match:
English Vietnamese
nadir
* danh từ
- (thiên văn học) đế
- điểm thấp nhất, "ddất đen"
=his fortume was at its nadir+ vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen

May be synonymous with:
English English
nadir; low-water mark
an extreme state of adversity; the lowest point of anything

May related with:
English Vietnamese
nadiral
* tính từ
- (thiên văn học) (thuộc) thiên đế
- (thuộc) điểm thấp nhất
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: