Vietnamese to English
Search Query: hối hả
Best translation match:
Vietnamese | English |
hối hả
|
- Hurry, hasten
=Hối hả mua vé xe lửa+To hurry off and buy a train ticket |
Probably related with:
Vietnamese | English |
hối hả
|
bustling ; busy ; haste ; hurry ; it in haste ; rush ; rushing to ; rushing ;
|
hối hả
|
bustling ; busy ; haste ; hurry ; it in haste ; rush ; rushing to ; rushing ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet