Vietnamese to English
Search Query: hỏi gạn
Best translation match:
Vietnamese | English |
hỏi gạn
|
- Questions closed but gently
=Hỏi gạn mãi thằng bé nó mới thú nhận đã bỏ học đi chơi -Only after many close and gentle questionns did the little boy admitted that he had played truant |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet