Vietnamese to English
Search Query: cảnh trí
Best translation match:
Vietnamese | English |
cảnh trí
|
* noun
- (Beautiful) natural sight =vịnh Hạ Long có nhiều cảnh trí đẹp đẽ lạ kỳ+the Halong Bay has got many natural sights of extraordinary beauty |
Probably related with:
Vietnamese | English |
cảnh trí
|
ambiance ;
|
cảnh trí
|
ambiance ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet