English to Vietnamese
Search Query: formed
Probably related with:
English | Vietnamese |
formed
|
cũng đã nắn nên ; dựng nên ; gây nên ; hình của ; hình thành nên ; hình thành ; hình ; làm nên ; lập nên ; lập ra ; lập được ; nh lâ ̣ p ; nào tạo thành ; nắn nên ; thành hình ; thành lập ; tạo nên ; tạo ra ; tạo thành ; tạo ; viết ; đã gây nên ; đã làm ra ; đã lập nên ; đã lập ; đã nắn nên ; đã nắn ; đã thành lập ; đã tạo nên ; đã tạo ; đã ; đã được hình thành ; đươ ̣ c thành lập ; được hình thành ; được thành lập ; được tạo ra ; được tạo thành ; được xuất hiện ; định dạng ; định hình ; ̀ nh lâ ̣ p ;
|
formed
|
cũng đã nắn nên ; dựng nên ; gây nên ; hình của ; hình thành nên ; hình thành ; hình ; làm nên ; lâ ; lập nên ; lập ra ; lập được ; nh lâ ̣ p ; nào tạo thành ; nắn nên ; tha ; tha ̀ ; thành hình ; thành lập ; tạo nên ; tạo ra ; tạo thành ; tạo ; viết ; đã gây nên ; đã làm ra ; đã lập nên ; đã lập ; đã nắn nên ; đã nắn ; đã thành lập ; đã tạo nên ; đã tạo ; đã ; đã được hình thành ; đươ ̣ c thành lập ; được hình thành ; được thành lập ; được tạo ra ; được tạo thành ; được xuất hiện ; định dạng ; định hình ; ̀ nh lâ ̣ p ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
application form
|
* danh từ
- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc |
form letter
|
* danh từ
- thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau) |
form-master
|
* danh từ
-(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp |
formative
|
* tính từ
- để hình thành, để tạo thành - (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ) |
forme
|
* danh từ
- (ngành in) khuôn |
order-form
|
* danh từ
- mẫu đặt hàng |
re-form
|
* ngoại động từ
- tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...) * nội động từ - tập hợp lại (quân lính) |
art form
|
- (Tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật
|
canonical form
|
- (Tech) mẫu đúng tiêu chuẩn
|
electronic form
|
- (Tech) dạng điện tử
|
form factor
|
- (Tech) kích cỡ thiết bị
|
form feed
|
- (Tech) tiếp mẫu (giấy in)
|
form-feed (ff) character
|
- (Tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in)
|
form-letter program
|
- (Tech) chương trình tạo đề mục trên thư
|
fourth normal form (fnf/4nf)
|
- (Tech) dạng chuẩn thứ tư
|
free form
|
- (Tech) hình thức tự do, thể tự do
|
m-form enterprise
|
- (Econ) Doanh nghiệp dạng M
+ Là hình thức tổ chức nội bộ rất phổ biến được các công ty lớn áp dụng nhằm phối hợp nhằm đối phó với tình trạng QUẢN LÝ LỎNG LẺO. |
reduced form (rf)
|
- (Econ) Dạng rút gọn.
+ Là các dạng của một tập hợp CÁC PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI trong đó các biến số nội sinh đươc biểu thị như là các hàm của các BIẾN SỐ NGOẠI SINH, nghĩa là không có biến số nội sinh nào xuất hiện phía bên phải của các phương trình. |
structural form
|
- (Econ) Dạng cơ cấu.
+ Dạng của một hệ các PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI, trong đó các quan hệ nhân quả và định nghĩa giữa các BIẾN NỘI SINH được xem xét. |
u-form enterprise
|
- (Econ) Doanh nghiệp dạng chữ U.
+ Một công ty mà mọi quyết định đều do một ban điều hành ban ra. |
art-form
|
* danh từ
- loại hình nghệ thuật |
combining form
|
* danh từ
- hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới |
forming
|
* danh từ
- sự tạo hình; sự định hình |
funnel-form
|
* tính từ
- dạng phễu |
land-form
|
* danh từ
- (địa chất) địa mạo |
sixth form
|
* danh từ
- lớp sáu (trong trường trung học) |
well-formed
|
* tính từ
- (logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác - (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu = well-formed sentence+câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet