English to Vietnamese
Search Query: former
Best translation match:
English | Vietnamese |
former
|
* tính từ
- trước, cũ, xưa, nguyên =in former times+ thuở xưa, trước đây =Mr X former Primer Minister+ ông X, nguyên thủ tướng * danh từ - cái trước, người trước, vấn đề trước =of the two courses of action, I prefer the former+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước |
Probably related with:
English | Vietnamese |
former
|
c kia ; các ; cũ của em ; cũ của ; cũ mình ; cũ nhân ; cũ ; cũng là người ; của cựu ; của ; cựu lãnh đạo ; cựu nguyên ; cựu ; gã cựu ; gã ; hắn là cựu ; khách ; là nguyên ; là người ; là ; mô hình trước ; nguyên ; ngày trước ; ngày xưa của ; người ta ; người yêu cũ ; người ; như trước kia ; nhứt ; những cựu ; os ; qua ; thành viên cũ của ; thượng ; thời cựu ; trước kia ; trước là ; trước lại ; trước ; trước đây là ; trước đây ; trước đó ; tuyến ; từ trước ; từng là ; từng ; vị cựu ; xưa kia ; xưa ; đám cựu ; đã từng ; đầu ; ́ c kia ;
|
former
|
các ; cũ của em ; cũ của ; cũ mình ; cũ nhân ; cũ ; cũng là người ; của cựu ; cựu lãnh đạo ; cựu nguyên ; cựu ; gã cựu ; hắn là cựu ; khách ; là nguyên ; là người ; mô hình trước ; nguyên ; ngày trước ; ngày xưa của ; người yêu cũ ; nhứt ; những cựu ; os ; qua ; thành viên cũ của ; thượng ; thời cựu ; trước kia ; trước ; trước đây là ; trước đây ; trước đó ; tuyến ; từ trước ; từng là ; từng ; vị cựu ; xưa kia ; xưa ; đám cựu ; đã từng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
former; erstwhile; old; one-time; onetime; quondam; sometime
|
belonging to some prior time
|
former; late; previous
|
(used especially of persons) of the immediate past
|
former; early; other
|
belonging to the distant past
|
May related with:
English | Vietnamese |
former
|
* tính từ
- trước, cũ, xưa, nguyên =in former times+ thuở xưa, trước đây =Mr X former Primer Minister+ ông X, nguyên thủ tướng * danh từ - cái trước, người trước, vấn đề trước =of the two courses of action, I prefer the former+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước |
former
|
c kia ; các ; cũ của em ; cũ của ; cũ mình ; cũ nhân ; cũ ; cũng là người ; của cựu ; của ; cựu lãnh đạo ; cựu nguyên ; cựu ; gã cựu ; gã ; hắn là cựu ; khách ; là nguyên ; là người ; là ; mô hình trước ; nguyên ; ngày trước ; ngày xưa của ; người ta ; người yêu cũ ; người ; như trước kia ; nhứt ; những cựu ; os ; qua ; thành viên cũ của ; thượng ; thời cựu ; trước kia ; trước là ; trước lại ; trước ; trước đây là ; trước đây ; trước đó ; tuyến ; từ trước ; từng là ; từng ; vị cựu ; xưa kia ; xưa ; đám cựu ; đã từng ; đầu ; ́ c kia ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet