English to Vietnamese
Search Query: formerly
Best translation match:
English | Vietnamese |
formerly
|
* phó từ
- trước đây, thuở xưa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
formerly
|
còn ; cựu khu ; cựu ; thể ; thức là ; trước kia từng ; trước đây là ; trước đây từng ; trước đây ; trước đó ; tên trước đây là ; từng là ; từng ;
|
formerly
|
còn ; cựu khu ; cựu ; thức là ; trước đây là ; trước đây từng ; trước đây ; trước đó ; tên trước đây là ; từng là ; từng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
formerly
|
* phó từ
- trước đây, thuở xưa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet