English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: formats

Probably related with:
English Vietnamese
formats
chi nhánh ; các định dạng ; dạng ; hình thức ; những hình thức ; những kiểu mẫu ; rất nhiều dạng ; định dạng ;
formats
chi nhánh ; các định dạng ; dạng ; hình thức ; những hình thức ; những kiểu mẫu ; rất nhiều dạng ; định dạng tương ; định dạng ;

May related with:
English Vietnamese
formate
* nội động từ
* (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) bay thành đội hình
formation
* danh từ
- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
=the formation of character+ sự hình thành tính nết
- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
- (địa lý,ddịa chất) thành hệ
- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
alpha format
- (Tech) khuôn dạng chữ cái
computer-readable format
- (Tech) khuôn dạng đọc được bằng máy điện toán
data format
- (Tech) khuôn dạng dữ liệu
disk format
- (Tech) khuôn dạng đĩa
file format
- (Tech) khuôn dạng tập tin
fixed format
- (Tech) khuôn dạng cố định
format character
- (Tech) ký tự định khuôn dạng = layout character
format command
- (Tech) lệnh định khuôn dạng
format conversion code
- (Tech) mã đổi khuôn dạng
format instruction
- (Tech) chỉ thi định khuôn dạng
format specification
- (Tech) quy cách định khuôn dạng, đặc tả định khuôn dạng
format-control character
- (Tech) ký tự điều khiển khuôn dạng
formatting
- tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: