English to Vietnamese
Search Query: well-formed
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
well-formed
|
* tính từ
- (logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác - (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu = well-formed sentence+câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp |
May be synonymous with:
| English | English |
|
well-formed; grammatical
|
conforming to the rules of grammar or usage accepted by native speakers
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
